Điểm chuẩn Antutu là cách dễ nhất và đáng tin cậy nhất để xác định thông số kỹ thuật và hiệu suất của điện thoại thông minh. Sau khi xem xét xếp hạng các điện thoại thông minh Antutu vào năm 2018, chúng tôi đã tổng hợp danh sách các mô hình hiệu quả nhất.
10 điện thoại thông minh AnTuTu hàng đầu 2018
10.Google Pixel 2 - 204.769 điểm
Giá trong cấu hình tối đa là 52.400 rúp.
Pixel 2 là nỗ lực thứ hai của Google đối với phiên bản Android của iPhone 8 và là đối thủ cạnh tranh phù hợp với Samsung Galaxy S9.
Mặt sau của điện thoại thông minh dễ chịu khi chạm và không bám dấu vân tay, tuy nhiên mặt trước trông hơi lỗi thời. Không giống như Pixel 2 XL hoặc Samsung Galaxy S9, Pixel 2 có cằm và trán rất lớn ở hai bên màn hình 5 inch. Đây là một trong số ít nhược điểm của thiết bị.
Ưu điểm của thiết bị bao gồm hiệu suất cao. Pixel 2 sử dụng cùng nền tảng Snapdragon 835, RAM 4GB và bộ nhớ trong từ 64GB đến 128GB như hầu hết các điện thoại cao cấp khác của năm 2017. Tuy nhiên, nó vẫn nhanh ở hầu hết mọi lĩnh vực, ngay cả khi so sánh với các điện thoại chạy chip Snapdragon 845.
Một yếu tố khác khiến bạn chọn Google Pixel 2 là camera sau 12,2 MP xuất sắc. Nó có mọi thứ bạn cần để chụp chất lượng cao - từ ổn định quang học đến tự động lấy nét bằng laser. Ảnh chụp từ Pixel 2 không giống như ảnh chụp của Samsung Galaxy S9 hoặc iPhone 8. Chúng ít bão hòa hơn với màu sắc sâu và trông chân thực hơn. Mức độ chi tiết trong các bức ảnh được chụp bởi Pixel 2 là tuyệt vời. Bạn sẽ có thể nhìn thấy mọi thứ, từ phấn hoa bên trong bông hoa đến dòng chữ được viết trên một tấm biển ở phía xa. Ngoài ra, camera của điện thoại thông minh cung cấp độ tương phản tuyệt vời giữa các phần sáng nhất và tối nhất của bức ảnh.
9.Nokia 8 - 207 693
Giá trung bình là 27.083 rúp.
Flagship của công ty Phần Lan đang ở vị trí thứ 9 trong bảng xếp hạng Antutu về điện thoại thông minh. Thiết kế của nó rất đơn giản và gọn gàng - sự kết hợp của nhôm và kính, với các cạnh cong và ăng-ten nhựa mỏng ở cạnh trên và dưới. Màn hình không lớn lắm 5,3 inch nhưng rất sáng và độ tương phản tuyệt vời. Mọi thứ đều có thể nhìn thấy rõ ngay cả dưới ánh nắng chói chang.
Điện thoại thông minh được trang bị chip Qualcomm Snapdragon 835, đây là bộ xử lý tiêu chuẩn trong nhiều điện thoại hàng đầu. Đó là một giáo sư siêu nhanh nhưng tiết kiệm năng lượng sẽ xử lý tất cả các trò chơi và ứng dụng bạn muốn cài đặt. Dung lượng RAM và ROM là 4 và 64 GB.
Camera kép chính 13 megapixel của Nokia 8 sử dụng ống kính Carl Zeiss và chụp ảnh khá cân bằng về độ hiển thị màu sắc, độ sáng và độ tương phản. Camera trước cũng có độ phân giải 13 MP.
Với việc lướt web định kỳ, xem một vài video và các vấn đề cấp bách khác, mà điện thoại di động đã được tạo ra, pin 3090 mAh có thể kéo dài trong hai ngày sử dụng.
8. OnePlus 5 - 209.740
Chi phí trung bình là 32,990 trong cấu hình tối đa.
Một trong những mẫu điện thoại cân bằng nhất về giá cả và hiệu suất trong bảng xếp hạng hiệu suất điện thoại năm 2018 của Antutu.
Nó có một thiết kế đẹp, và "mặt sau" cong hoàn toàn vừa vặn với lòng bàn tay của bạn. Ngay cả khi tính đến đường chéo màn hình 5,5 inch, thiết bị trông không quá lớn. Tuy nhiên, nó có trọng lượng đáng kinh ngạc, vì thân của nó được làm hoàn toàn bằng nhôm.
Mặt sau có giắc cắm tai nghe và cổng USB-C hỗ trợ sạc nhanh, cũng như micrô, loa đơn âm và ngăn chứa thẻ Nano SIM kép. Nhưng không có khe cắm microSD, vì vậy chúng tôi khuyên bạn nên mua phiên bản có bộ nhớ flash 128 GB. Dung lượng RAM dao động từ 6 đến 8 GB tùy phiên bản.
Giống như hầu hết các điện thoại trong bảng xếp hạng của Antutu, OnePlus 5 có Snapdragon 835. Nó hoạt động cùng với GPU Adreno 540 có thể xử lý bất kỳ trò chơi 3D nào từ Google Play.
Một trong những cảm biến của camera chính Sony IMX 398 có độ phân giải 16 MP và ống kính f / 1.7. Bên cạnh đó là một ống kính zoom tele 2x - 20MP, với khẩu độ f / 2.6 hẹp hơn nhiều. Nhờ sự cộng sinh này của hai cảm biến, máy ảnh chụp ảnh với độ sáng và chi tiết tuyệt vời trong điều kiện ánh sáng tốt. Tuy nhiên, với điều kiện thiếu sáng, chất lượng độ chi tiết của các bức hình rất “khập khiễng”.
7. HUAWEI Mate 10 - 211 265
Bạn có thể mua với giá 36 968 rúp
Một trong những tiện ích lớn nhất về đường chéo của màn hình (5,9 inch) và dung lượng pin (4000 mAh) trong danh sách Antutu benchmark 2018 đầy đủ.
Mặt lưng kính bóng, cong nhẹ kết hợp với các cạnh bên bằng kim loại trông chắc chắn và thanh lịch.
Mate 10 có một số bổ sung quan trọng làm cho nó khác biệt với thiết bị Pro. Đứng đầu trong số này là giắc cắm tai nghe 3,5 mm và khe cắm thẻ nhớ microSD. Điều đó đang được nói, Mate 10 đi kèm với bộ nhớ trong 64GB và RAM 4GB.
Ngoài ra, máy còn được trang bị cổng USB-C với công nghệ SuperCharge đã được cấp bằng sáng chế của Huawei, và nút Home tích hợp máy quét dấu vân tay.
Điện thoại thông minh chạy trên bộ vi xử lý Kirin 970 và hầu như không có ứng dụng hay trò chơi nào mà con chip này không thể vượt qua. Điện thoại nóng lên trong các phiên làm việc dài, nhưng không đến mức gây khó chịu khi cầm trên tay.
Mate 10 cũng là một trong số ít điện thoại hỗ trợ Cat 18. Điều này có nghĩa là gần như không có gì ngay bây giờ, nhưng trong tương lai, thiết bị sẽ hoạt động với mạng 1.2Gbps.
Dòng P10 có camera kép phía sau kết hợp cảm biến màu 12MP với cảm biến đơn sắc 20MP. Hơn nữa, cả hai cảm biến đều có khẩu độ rộng f / 1.6, và cảm biến màu cũng được trang bị OIS (ổn định hình ảnh quang học). Điều này cải thiện hiệu suất của máy ảnh trong điều kiện ánh sáng yếu.
6. OnePlus 5T - 212 261
Được cung cấp với giá 36.000 rúp
Điểm khác biệt giữa phiên bản này và OnePlus 5 là đường chéo màn hình tăng lên - 6,01 inch. Trọng lượng cũng tăng lên một chút - nếu OnePlus 5 nặng 153 gram, thì OnePlus 5T - 162 gram.
- Cảm biến vân tay đã được chuyển ra mặt sau, trong khi phiên bản OnePlus đã tích hợp nó vào nút ở mặt trước của thiết bị.
- OnePlus 5T có một cách mở khóa mới - nhận dạng khuôn mặt 2D.
- Camera chính 16/20 MP cũng đã có những thay đổi nhỏ. Cảm biến 20 megapixel tùy chọn có khẩu độ f / 1.7, cho phép chụp ảnh chất lượng tốt trong điều kiện thiếu sáng.
- Và camera selfie 16 megapixel giờ đây có thể nhận dạng khuôn mặt người dùng.
- Phiên bản 5T có RAM và bộ nhớ trong lần lượt là 8 GB và 128 GB. Không có cách nào để mở rộng bộ nhớ tích hợp.
Phần còn lại của các đặc điểm, cũng như các điểm tích cực và tiêu cực của việc sử dụng, đều giống nhau đối với OnePlus 5 và OnePlus 5T.
5. Honor V10 - 212 346
Giá trung bình là 34,990 rúp ở cấu hình tối đa
Chiếc điện thoại thông minh đẹp mắt với thân kim loại nặng này được trang bị màn hình 5,99 inch với tỷ lệ khung hình 18: 9. Tỷ lệ này ngày càng trở nên phổ biến với các nhà sản xuất điện thoại có màn hình tràn cạnh.
Bên cạnh đó, Honor V10 sở hữu chip Kirin 970 mới nhất kết hợp với RAM 6GB. Bộ nhớ tích hợp bắt đầu từ 64GB và lên đến 128GB.
Giống như OnePlus 5, Honor V10 có thể được coi là sự thay thế rẻ hơn cho Pixel 2 và Galaxy S9.
Máy ảnh kép 16/20 MP phía sau không chỉ có chế độ Pro mà còn có nhiều cài đặt trước cho các điều kiện chụp khác nhau. Điều này cho phép máy ảnh chụp được những hình ảnh rõ ràng, chi tiết trong cả điều kiện ánh sáng bình thường và thiếu sáng.
4.HUAWEI Mate 10 Pro - 213 115
Chi phí trung bình là 47 990 rúp
Bốn điểm khác biệt chính giữa Mate 10 Pro và phiên bản không phải Pro là:
- không có khe cắm thẻ nhớ;
- kích thước màn hình lớn hơn một chút - 6 inch;
- thiếu giắc cắm tai nghe 3,5 mm;
- RAM nhiều hơn - 6 GB.
Xem xét bộ nhớ flash 128GB, thẻ nhớ không đặc biệt cần thiết đối với hầu hết người dùng Mate 10 Pro. Và điện thoại thông minh đi kèm với tai nghe USB-C.
3. Samsung Galaxy S9 (G960F) - 246.485
Bạn có thể mua với giá 47 450 rúp
Với việc phát hành Galaxy S8, Samsung đã mở ra những chân trời mới trong thiết kế điện thoại thông minh. Các viền lớn không có trong thiết bị, nó được thay thế bằng một màn hình kéo dài từ mép này sang mép kia của thiết bị. So với S8, các điện thoại khác trông cũ kỹ hơn. Galaxy S9 với màn hình 5,8 inch vẫn giữ được vẻ ngoài tổng thể quen thuộc của S8 đồng thời mạnh mẽ hơn.
Các nhà phát triển cũng đã di chuyển máy quét dấu vân tay đến một vị trí phù hợp hơn dưới máy ảnh.
"Trái tim" của thiết bị là Snapdragon 845 hoặc Exynos 9810 (thay đổi tùy theo khu vực bạn mua điện thoại thông minh). Các bộ vi xử lý này hỗ trợ các tính năng mới như cải tiến nhận diện khuôn mặt và quay video chuyển động chậm 960fps.
Bộ nhớ RAM là 4GB, thấp hơn 2GB so với phiên bản S9 Plus. Bộ nhớ tích hợp là 64 GB.
Galaxy S9 cho phép bạn nhận dạng người dùng không chỉ bằng dấu vân tay mà còn bằng mống mắt của mắt.
Nhưng sự đổi mới lớn nhất trong Samsung Galaxy S9 là camera. Thay vì ống kính khẩu độ cố định như bất kỳ máy ảnh điện thoại thông minh nào khác, S9 có thể chuyển đổi giữa f / 2.4 và f / 1.5, cung cấp quang học lý tưởng để chụp ban ngày và ban đêm. Nếu có đủ ánh sáng, khẩu độ sẽ thu hẹp xuống f / 2.4. Và khi có ít ánh sáng hơn, ống kính sẽ mở rộng đến f / 1.5 để thu được nhiều ánh sáng hơn.
2.Samsung Galaxy S9 + (G965F) - 248 251
Trong cấu hình tối đa, nó có giá 70 311 rúp
Phiên bản S9 + có một số điểm khác biệt quan trọng so với S9 thông thường.
- Đầu tiên, kích thước màn hình đã tăng lên - 6,2 inch.
- Thứ hai, dung lượng pin đã được tăng lên - 3500 mAh.
- Thứ ba, không chỉ có phiên bản bộ nhớ trong 64 GB mà còn có 128 GB và 256 GB. Và dung lượng RAM đã được tăng lên 6 GB. Đồng thời, một khe để mở rộng bộ nhớ tích hợp đã được giữ nguyên.
- Thứ tư, camera chính đã thay đổi từ camera đơn 12 MP sang camera kép - 12/12 MP.
Các đặc điểm còn lại của cả hai flagship đều tương tự nhau.
Mẫu G965F, được bán ở Nga và châu Âu, được trang bị bộ vi xử lý Exynos 9810 độc quyền.
1.Samsung Galaxy S9 + (G965U) - 264 769
Trong cấu hình tối đa, nó có giá 70 311 rúp
Đây là chiếc điện thoại thông minh mạnh mẽ và hiệu quả nhất theo các bài kiểm tra của Antutu. Đây là mô hình mở khóa của Mỹ và có chip Qualcomm Snapdragon 845 cao cấp nhất. Nếu không, các đặc điểm của nó giống với mô hình G965F.
Danh sách đầy đủ các điện thoại thông minh AnTuTu Benchmark, xếp hạng năm 2018
Điện thoại thông minh | RAM + ROM | CPU | UX | 3D | Tổng điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Samsung Galaxy S9 + (G965U) | 5GB + 64GB | 89832 | 59276 | 107172 | 264769 |
2 | Samsung Galaxy S9 + (G965F) | 6GB + 64GB | 90430 | 55490 | 93721 | 248251 |
3 | Samsung Galaxy S9 (G960F) | 4GB + 64GB | 90412 | 55534 | 91988 | 246485 |
4 | HUAWEI Mate 10 Pro | 6GB + 128GB | 71530 | 44540 | 83279 | 213115 |
5 | Honor V10 | 6GB + 64GB | 70070 | 44222 | 84538 | 212346 |
6 | OnePlus 5T | 8GB + 128GB | 72862 | 46738 | 83692 | 212261 |
7 | HUAWEI Mate 10 | 4GB + 64GB | 70883 | 44315 | 82646 | 211265 |
8 | OnePlus 5 | 6GB + 64GB | 71928 | 46242 | 82973 | 209740 |
9 | Nokia 8 | 4GB + 64GB | 72210 | 44740 | 81976 | 207693 |
10 | Google Pixel 2 | 4GB + 64GB | 71974 | 43652 | 80707 | 204769 |
11 | Xiaomi MIX 2 | 6GB + 128GB | 70082 | 42835 | 82804 | 204420 |
12 | Xiaomi 6 | 6GB + 128GB | 69546 | 42929 | 83075 | 204271 |
13 | Google Pixel 2 XL | 4GB + 64GB | 71675 | 43402 | 80435 | 203838 |
14 | Sony XZ1 Compact | 4GB + 32 GB | 73099 | 41618 | 82328 | 203710 |
15 | Samsung Galaxy Note 8 (N950U) | 6GB + 64GB | 69321 | 42144 | 82952 | 202096 |
16 | Sony Xperia XZ Premium | 4GB + 64GB | 69972 | 40782 | 81221 | 200959 |
17 | Samsung Galaxy Note 8 (N950F) | 6GB + 64GB | 70950 | 42898 | 77912 | 200054 |
18 | Sony Xperia XZ1 | 4GB + 64GB | 67273 | 41373 | 82041 | 199595 |
19 | Samsung Galaxy S8 (G950F) | 4GB + 64GB | 71832 | 43275 | 75912 | 199063 |
20 | Samsung Galaxy S8 + (G955F) | 4GB + 64GB | 70534 | 43322 | 75971 | 197693 |
21 | Samsung Galaxy S8 + (G955U) | 4GB + 64GB | 68441 | 41450 | 77010 | 194780 |
22 | Samsung Galaxy S8 (G950U) | 4GB + 64GB | 68453 | 41472 | 77559 | 194382 |
23 | HUAWEI Mate 9 | 4GB + 64GB | 59068 | 41669 | 59543 | 171405 |
24 | OnePlus 3T | 6GB + 128GB | 56028 | 40184 | 67040 | 170959 |
25 | Danh dự 9 | 4GB + 64GB | 56791 | 40882 | 58199 | 165934 |
26 | Honor 8 Pro | 6GB + 64GB | 57329 | 41231 | 56977 | 165389 |
27 | Xiaomi 5s | 3GB + 64GB | 55936 | 37817 | 63929 | 164709 |
28 | Lenovo ZUK Z2 | 4GB + 64GB | 54612 | 39767 | 64480 | 164553 |
29 | ZTE Axon 7 | 4GB + 64GB | 54673 | 38894 | 63763 | 164540 |
30 | OnePlus 3 | 6GB + 64GB | 53282 | 38486 | 65555 | 164523 |
31 | Xiaomi note 2 | 4GB + 64GB | 58397 | 37972 | 60235 | 163817 |
32 | Xiaomi 5s Plus | 6GB + 128GB | 58477 | 37752 | 60258 | 163313 |
33 | Samsung Galaxy Note FE (N935F) | 4GB + 64GB | 59856 | 38486 | 55484 | 160895 |
34 | HUAWEI P10 | 4GB + 64GB | 55676 | 40954 | 52882 | 160825 |
35 | Samsung Galaxy S7 (G930U) | 4GB + 32 GB | 49413 | 37832 | 64539 | 158651 |
36 | Samsung Galaxy S7 (G930F) | 4GB + 32 GB | 61384 | 38356 | 51873 | 158549 |
37 | Lenovo ZUK Z2 Pro | 6GB + 128GB | 50448 | 36410 | 63749 | 157958 |
38 | Xiaomi 5 | 3GB + 64GB | 52848 | 36864 | 60493 | 157173 |
39 | Xiaomi MIX | 6 GB + 256 GB | 56686 | 36038 | 56174 | 156365 |
40 | Lg g6 | 4GB + 32 GB | 53247 | 34809 | 61907 | 155286 |
41 | HUAWEI Mate 9 Pro | 6GB + 128GB | 53310 | 40387 | 49885 | 155174 |
42 | Samsung Galaxy S7 Edge (G935F) | 4GB + 32 GB | 58972 | 38095 | 50979 | 154394 |
43 | Sony Xperia XZ | 3 GB + 32 GB | 48341 | 34780 | 64864 | 153741 |
44 | HUAWEI P10 Plus | 6GB + 128GB | 53358 | 40128 | 48482 | 153157 |
45 | LG G5 (H850) | 4GB + 32 GB | 46647 | 34279 | 64394 | 151241 |
46 | Samsung Galaxy S7 Edge (G935U) | 4GB + 32 GB | 44418 | 35779 | 62904 | 149243 |
47 | LG V20 (H990) | 4GB + 64GB | 45961 | 32256 | 60233 | 144080 |
48 | Lenovo ZUK Z2 Plus | 4GB + 64GB | 44246 | 36682 | 56650 | 143584 |
49 | Xiaomi note 3 | 6GB + 64GB | 65545 | 34951 | 30178 | 137379 |
50 | HUAWEI P9 | 3 GB + 32 GB | 58546 | 34556 | 24670 | 125332 |